Bàn phím Mac và Windows: Có gì khác biệt?


Mặc dù bàn phím Mac và Windows đều có bố cục phím QWERTY nhưng chúng khá khác nhau ở những mặt khác. Những khác biệt này có thể khiến việc chuyển đổi từ cái này sang cái khác trở nên khá khó khăn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về sự khác biệt giữa bố cục bàn phím của Mac và Windows.

Bàn phím Windows và Mac: Sự khác biệt chính

Sự khác biệt chính giữa bàn phím Windows và Mac là các phím đặc biệt nằm ở hai bên phím cách. Các phím này được sử dụng cho các phím tắt cung cấp cách thực hiện một số chức năng nhất định bằng cách nhấn nhiều phím cùng một lúc. Ví dụ: trên Windows, nhấn các phím Ctrl, AltEsccùng nhau sẽ mở Trình quản lý tác vụ.

Dưới đây, chúng tôi sẽ liệt kê những điểm khác biệt này, giải thích chức năng của từng phím trên một trong hai hệ điều hành và cung cấp ảnh chụp màn hình để cho bạn biết nội dung chúng tôi đang nói đến.

Phím điều khiển và phím Ctrl

Phím Control (Mac) và phím Ctrl (Windows) có chức năng rất giống nhau. Trên bàn phím Microsoft, phím Ctrl được sử dụng cho các phím tắt như Ctrl+ Alt+ Esc.

Trên bàn phím Apple, phím Control là phím bổ trợ được sử dụng trong các phím tắt. Một trong những tác dụng chính của nó là mở menu ngữ cảnh click chuột phải khi bạn giữ nó cùng lúc với nhấp chuột trái.

Phím lệnh

Điểm khác biệt chính với bàn phím Mac là phím Command (⌘), còn được gọi là “phím bánh quy xoắn”, “phím cỏ ba lá” hoặc “phím Apple”. Đây thực sự là sự tương đương với phím Ctrl của Windows, mặc dù nó có tên khác.

Trên thực tế, nhiều phím tắt của Apple giống hệt với phím tắt của Windows chỉ khác là phím Command và Ctrl được hoán đổi cho nhau. Ví dụ: để lưu tài liệu, bạn sẽ nhấn Ctrl+ Shoặc Command+ S. Một phím tắt phổ biến khác trên MacOS (trước đây là Mac OS X) là Command + T để mở tab mới trong Safari.

Phím Alt và phím tùy chọn

Phím Alt, được tìm thấy trên bàn phím Windows, là một phím tắt khác được sử dụng cùng với phím Ctrl. Phím này tương đương với phím Tùy chọn được tìm thấy trên bàn phím Mac (mặc dù một số bàn phím Mac thực sự có phím Alt)..

Trên PC chạy Windows, phím Alt có thể được sử dụng để điều khiển menu trong các chương trình và ứng dụng. Nó cũng cho phép bạn chèn các ký tự đặc biệt. Ví dụ: Alt+ 3nhập ký tự trái tim.

Phím Tùy chọn Mac cũng được sử dụng để tạo các ký tự đặc biệt trong trình xử lý văn bản và kích hoạt các chức năng bí mật. Ví dụ: nếu bạn giữ phím Option khi thu nhỏ một cửa sổ, bạn sẽ thu nhỏ tất cả các cửa sổ. Nó cũng được sử dụng trong các phím tắt. Ví dụ: nhấn Option+ Command+ Spacesẽ mở Finder.

Khóa Windows

Phím Windows, chỉ có trên bàn phím dựa trên Microsoft, sẽ mở menu Bắt đầu. Đây là chìa khóa chỉ hiển thị logo Windows. Nó cũng được sử dụng cho các phím tắt. Ví dụ: nhấn phím Windows+ Rsẽ mở hộp thoại Chạy.

Xóa lùi so với Xóa

Trên bàn phím Windows, phím xóa lùi sẽ xóa các ký tự. Trên Macbook, phím này được gọi là phím Xóa. Nó thực hiện chính xác điều tương tự như phím xóa lùi. Bàn phím Windows cũng có phím Xóa, nhưng phím này sẽ xóa các ký tự theo hướng tiến lên. Phím này được gọi là phím Del trên bàn phím Macintosh cỡ lớn.

Khóa Fn

Phím Fn hoặc phím “chức năng” thay đổi chức năng của các phím cụ thể. Tính năng này có trên tất cả bàn phím Mac nhưng chỉ có trên bàn phím máy tính xách tay Windows.

Nhập và Trả lại

Cả bàn phím Windows và Apple đều có phím Enter lớn ở bên phải các phím chữ cái. Tuy nhiên, bàn phím PC Windows có kích thước đầy đủ có phím Enter thứ hai bên cạnh bàn phím số. Trên máy Mac, có phím Enter thứ hai được gọi là phím Return. Mặc dù thường giống nhau về chức năng nhưng đôi khi nó thực hiện các chức năng hơi khác nhau.

Các phím chức năng

Cả Windows và MacOS đều có các phím chức năng ở phía trên bàn phím. Đây là các phím F có phạm vi từ F1 đến F12. Trên máy tính xách tay Windows, các phím này có thể thực hiện các chức năng khác nhau khi kết hợp với phím Fn. Thông thường, chúng kiểm soát độ sáng, âm lượng và các tính năng liên quan khác. Bạn sẽ biết chức năng phụ dựa vào biểu tượng trên phím..

Trên Mac, các phím này thường có các tính năng nhất quán:

  1. F1 và F2 tăng giảm độ sáng màn hình.
  2. F3 mở Kiểm soát nhiệm vụ.
  3. F4 mở Trang tổng quan.
  4. F5 và F6 bật đèn nền của phím để có thể nhìn thấy chúng trong bóng tối.
  5. F7, F8 và F9 là các nút điều khiển phương tiện để tua nhanh, tua lại và tạm dừng/phát phương tiện.
  6. F10, F11 và F12 là các phím tắt tiếng, giảm âm lượng và tăng âm lượng.
  7. Các khóa khác

    Có một số điểm khác biệt đáng chú ý khác giữa bàn phím Mac và Windows.

    1. Các phím mũi tên (còn được gọi là phím con trỏ) xuất hiện ở các vị trí khác nhau. Trên máy Windows, chúng thường xuất hiện bên dưới các phím Xóa, Lên trang, Xuống trang, Chèn và Home (hoặc xa hơn, dưới bàn phím số). Trên máy Mac, chúng xuất hiện bên dưới phím Enter.
      1. Bàn phím Windows và Linux có một số phím mà máy Mac không có, bao gồm các phím Chèn, In màn hình (PrtSc), khóa cuộn (ScrLk) và phím Tạm dừng.
      2. Bàn phím có dây và không dây. Cả bàn phím của Apple và Microsoft đều khác nhau đáng kể tùy thuộc vào kiểu máy và nhãn hiệu (đối với bàn phím Windows). Một điểm khác biệt lớn là giữa bàn phím có dây và không dây của Mac, trong đó biến thể không dây thiếu một số phím. Bạn có thể ghép nối những bàn phím không dây nhỏ hơn này với các thiết bị iOS như iPad để tăng tốc độ viết của mình.
      3. Thay đổi nó

        Sự khác biệt giữa bàn phím Mac và Windows không lớn nhưng có thể gây nhầm lẫn.

        Nếu bạn đang chuyển từ hệ sinh thái Windows sang hệ sinh thái Apple hoặc cách khác xung quanh, bạn có thể dễ dàng sử dụng bố cục khác bằng cách thay đổi tùy chọn hệ thống của mình. Trên thực tế, bạn có thể thiết lập máy tính Apple của mình để chạy Windows, sau đó sử dụng bàn phím Windows nguyên bản (và ngược lại ).

        .

        bài viết liên quan:


        3.03.2023